electronic communication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic communication+ Noun
- Giao tiếp điện tử
- giao tiếp bắng máy tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic communication"
- Những từ có chứa "electronic communication" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao thông giao thông hào liên lạc hàng không hào chi chít đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 1166